ĐỊNH HÌNH LẠI BẢN ĐỒ AN NINH CHÂU Á
-
Nhật Bản, Hàn Quốc và Phi Luật Tân, ba mắt xích chiến lược đang xích lại gần nhau, tạo nên một “Vòng cung răn đe” mới đối diện với tham vọng địa chính trị ngày càng lớn của Trung Cộng, đặc biệt là trong bối cảnh nguy cơ xung đột eo biển Đài Loan
Trong những năm gần đây, khu vực châu Á-Thái Bình Dương đang chứng kiến một sự chuyển dịch địa chính trị nhanh chóng và sâu sắc, biến khu vực này thành tâm điểm của cạnh tranh chiến lược toàn cầu. Những động thái gần đây từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Phi Luật Tân không chỉ là phản ứng đơn lẻ trước các thách thức, mà đang vẽ nên một bức tranh về sự hình thành của các trục liên minh mới, có khả năng định hình lại trật tự an ninh khu vực trong tương lai gần.
Trục phòng thủ Nhật Bản – Phi Luật Tân
Thông tin về việc Nhật Bản triển khai tên lửa trên các hòn đảo sát với Đài Loan (như các đảo thuộc quần đảo Ryukyu) và động thái hỗ trợ vũ khí, tăng cường năng lực phòng thủ cho Phi Luật Tân là hai sự kiện có mối liên hệ mật thiết, cho thấy một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng của Tokyo nhằm củng cố “Vòng cung đảo thứ nhất” (First Island Chain).
Việc triển khai tên lửa trên các đảo cực nam của Nhật Bản có ý nghĩa kép. Thứ nhất, nó trực tiếp nâng cao khả năng phòng thủ cho lãnh thổ Nhật Bản trước các mối đe dọa tiềm tàng từ eo biển Đài Loan và Biển Hoa Đông. Thứ hai, đây là một động thái chiến lược nhằm thiết lập một khu vực “chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực” đối với lực lượng của Trung Cộng, đặc biệt là Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân nếu Bắc Kinh quyết định sử dụng vũ lực với Đài Loan. Các hệ thống tên lửa này có thể phong tỏa các tuyến đường biển quan trọng, làm suy yếu khả năng Trung Cộng di chuyển lực lượng ra Thái Bình Dương.
Song hành với đó, việc Nhật Bản đẩy mạnh hỗ trợ quân sự và hợp tác an ninh với Phi Luật Tân – quốc gia nằm ở vị trí chiến lược án ngữ cửa ngõ Biển Đông và ngay sát Đài Loan – là một bước đi đột phá.
Sự hỗ trợ này bao gồm việc cung cấp các thiết bị phòng thủ, đào tạo và có thể là cả các hệ thống radar, giúp Manila tăng cường khả năng tuần tra và giám sát các khu vực tranh chấp trên Biển Đông. Theo đánh giá từ các chuyên gia, sự phối hợp này, thường được thực hiện trong khuôn khổ liên minh với Hoa Kỳ, có tác dụng buộc Trung Cộng phải dàn mỏng lực lượng và suy tính đến việc đối phó với nhiều mối đe dọa cùng lúc, qua đó làm giảm áp lực tập trung lên eo biển Đài Loan.
Phi Luật Tân và những tác động tại khu vực Biển Đông
Đối với Phi Luật Tân, sự hợp tác với Nhật Bản (và Mỹ) là một nguồn lực quan trọng để đối trọng với sức ép từ Trung Cộng tại Biển Đông. Điều này thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại của Manila, từ thái độ mềm mỏng trước đây sang lập trường cứng rắn hơn dưới chính quyền hiện tại. Sự hỗ trợ của Nhật Bản giúp Phi Luật Tân cải thiện năng lực thực thi pháp luật biển và kiểm soát các đảo tiền tiêu, biến nước này thành một “điểm nút” chiến lược trong chiến lược phòng thủ tập thể của các đồng minh Mỹ.
Mặc dù Trung Cộng đã liên tục chỉ trích và có những động thái đáp trả (như tăng cường hiện diện hải quân ở khu vực gần Biển Đông), hành động của Nhật Bản-Phi Luật Tân cho thấy hiệu quả của chiến lược liên kết để tạo sức mạnh răn đe phi đối xứng.
Hàn Quốc, nhân tố mới
Diễn biến đáng chú ý tiếp theo là sự úp mở của Hàn Quốc về khả năng đứng về phía liên minh với Nhật Bản một khi xung đột tại Đài Loan xảy ra. Điều này là một sự thay đổi đáng kể trong chính sách đối ngoại của Seoul. Trong nhiều thập kỷ, Hàn Quốc đã thận trọng duy trì sự cân bằng giữa liên minh an ninh với Mỹ và mối quan hệ kinh tế sâu rộng với Trung Cộng. Lập trường truyền thống của họ là tránh xa các tranh chấp địa chính trị không trực tiếp liên quan đến Bán đảo Triều Tiên.
Những yếu tố thúc đẩy sự thay đổi của Seoul
Sự dịch chuyển này có thể được lý giải bởi nhiều yếu tố:
-
Nhận thức về mối đe dọa toàn diện: Seoul đang ngày càng nhận ra rằng ổn định ở eo biển Đài Loan không chỉ là vấn đề của Đài Bắc hay Bắc Kinh, mà là yếu tố sống còn đối với an ninh và kinh tế của Hàn Quốc. Bất kỳ sự xáo trộn nào trong các tuyến đường biển quan trọng qua eo biển Đài Loan và Biển Đông đều có thể làm tê liệt chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp chip và vận tải biển của Hàn Quốc.
-
Củng cố quan hệ đồng minh Mỹ-Hàn-Nhật: Chính quyền hiện tại của Hàn Quốc đã ưu tiên củng cố mối quan hệ an ninh ba bên với Mỹ và Nhật Bản. Mặc dù mối quan hệ lịch sử giữa Seoul và Tokyo vẫn còn nhiều rào cản, nhưng dưới áp lực của mối đe dọa chung từ Triều Tiên và sự cần thiết phải đối phó với một Trung Cộng ngày càng quyết đoán, sự hợp tác an ninh đã trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Việc tham gia vào một liên minh đối phó với cuộc khủng hoảng Đài Loan sẽ là đỉnh điểm của sự hợp tác ba bên này.
-
Giảm thiểu sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Cộng: Những kinh nghiệm về sự trả đũa kinh tế của Trung Cộng (ví dụ, vụ THAAD) đã khiến Hàn Quốc nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng và thị trường, làm cho Seoul trở nên bớt e ngại hơn trong việc thách thức lập trường của Bắc Kinh về mặt chính trị và an ninh.
Ý nghĩa của sự úp mở
Sự “úp mở” của Hàn Quốc là một tín hiệu mạnh mẽ gửi đến Bắc Kinh rằng hành động gây hấn đối với Đài Loan sẽ không chỉ đối mặt với phản ứng từ Mỹ và Nhật Bản, mà còn có thể kéo theo sự tham gia của một cường quốc quân sự và công nghệ khác trong khu vực. Điều này làm gia tăng đáng kể chi phí tiềm tàng cho bất kỳ hành động quân sự nào của Trung Cộng, củng cố thêm khả năng răn đe của toàn bộ liên minh.
Dự đoán tương lai gần và các rủi ro chiến lược
Các sự kiện trên cho thấy khu vực đang bước vào một giai đoạn cạnh tranh địa chính trị cao độ, nơi mà sự hình thành của các liên minh đa phương linh hoạt sẽ là xu hướng chủ đạo.
Triển vọng về “Vòng cung răn đe” mới
Trong tương lai gần, có thể dự đoán rằng:
-
Sự Thể Chế Hóa của Trục An Ninh Tokyo-Manila: Quan hệ an ninh Nhật Bản-Phi Luật Tân sẽ tiếp tục được thể chế hóa, có thể thông qua các thỏa thuận tiếp cận quân sự song phương (như Hiệp ước Tiếp cận Thăm viếng – VFA) hoặc các hình thức hợp tác mới. Điều này sẽ cho phép các lực lượng Nhật Bản hiện diện, huấn luyện và hỗ trợ hậu cần gần hơn với khu vực Biển Đông và Đài Loan.
-
Sự “Bình Thường Hóa” của Hợp tác An ninh Ba Bên: Mặc dù Hàn Quốc sẽ tiếp tục duy trì quan hệ kinh tế với Trung Cộng, vai trò của họ trong cấu trúc an ninh Mỹ-Nhật-Hàn sẽ trở nên rõ ràng và cam kết hơn. Các cuộc tập trận chung và trao đổi tình báo sẽ được mở rộng, đặc biệt là các kịch bản liên quan đến các cuộc khủng hoảng khu vực.
-
Chiến lược “Vùng Xám” của Trung Cộng: Bắc Kinh sẽ phản ứng bằng cách tăng cường các hoạt động “vùng xám” (grey zone tactics) – các hành động dưới ngưỡng xung đột quân sự trực tiếp – như tăng cường tuần tra, gây sức ép kinh tế và tuyên truyền phản đối các liên minh mới này. Trung Cộng sẽ cố gắng phá vỡ sự thống nhất của liên minh bằng cách khai thác các điểm yếu trong quan hệ song phương giữa các thành viên, đặc biệt là giữa Hàn Quốc và Nhật Bản.
Rủi ro và Thách thức
Tuy nhiên, con đường dẫn đến một khu vực an ninh ổn định vẫn còn đầy rẫy rủi ro:
-
Nguy cơ Tính Toán Sai Lầm (Miscalculation): Sự gia tăng về vũ khí và các động thái quân sự gần khu vực tranh chấp (như Đài Loan, Biển Đông) làm tăng nguy cơ tính toán sai lầm, nơi một sự cố nhỏ có thể nhanh chóng leo thang thành xung đột lớn.
-
Bất ổn Nội Bộ của Phi Luật Tân: Sự thay đổi chính sách ở Manila có thể đảo ngược nếu có sự thay đổi lãnh đạo hoặc nếu Trung Cộng đưa ra các đề nghị kinh tế hấp dẫn hơn. Sự ổn định của trục liên minh này phụ thuộc lớn vào sự nhất quán trong chính sách đối ngoại của Phi Luật Tân.
-
Mối Quan Hệ Hàn Quốc-Nhật Bản: Mặc dù hợp tác an ninh đang được đẩy mạnh, các vấn đề lịch sử vẫn là một rào cản tiềm tàng. Bất kỳ sự căng thẳng chính trị nội bộ nào ở hai nước cũng có thể làm gián đoạn sự hợp tác an ninh mới được thiết lập này.
Thời kỳ của cạnh tranh chiến lược kéo dài
Tóm lại, những động thái gần đây của Nhật Bản, Hàn Quốc và Phi Luật Tân là tín hiệu rõ ràng cho thấy các quốc gia khu vực đang chủ động xây dựng một mạng lưới phòng thủ liên kết để đối phó với một Trung Cộng đang thách thức trật tự quốc tế hiện có.
Chiến lược của Nhật Bản là thiết lập các điểm răn đe từ xa và hỗ trợ các đối tác ở tuyến đầu. Sự thay đổi lập trường của Hàn Quốc báo hiệu sự hình thành một mặt trận thống nhất hơn của các đồng minh Mỹ ở Đông Bắc Á, có thể mở rộng đến các vấn đề vượt ra ngoài Bán đảo Triều Tiên.
Tương lai gần sẽ là giai đoạn mà ngoại giao răn đe (deterrent diplomacy) và quản lý khủng hoảng (crisis management) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sự thành công của “Vòng cung răn đe” mới này sẽ phụ thuộc vào khả năng của các quốc gia đồng minh trong việc duy trì sự thống nhất, cam kết về tài chính và chính trị, và quan trọng nhất là đưa ra một tín hiệu rõ ràng, đáng tin cậy, rằng bất kỳ hành động gây hấn nào đối với Đài Loan hoặc các quốc gia trong khu vực sẽ phải trả một cái giá không thể chấp nhận được.
Khu vực châu Á-Thái Bình Dương đang trải qua một quá trình tái cấu trúc an ninh, với các trục liên minh mới là động lực chính của sự thay đổi này.
Hoa Thịnh Đốn, ngày 9 Tháng Mười Hai 2025
LS Đặng Đình Mạnh
-
