ASEAN CÓ KHẢ NĂNG TÁC ĐỘNG GÌ ĐẾN TRANH CHẤP BIỂN ĐÔNG?

Tranh chấp Biển Đông là một trong những điểm nóng địa chính trị phức tạp và kéo dài nhất trên thế giới, liên quan đến yêu sách chủ quyền của nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc và một số thành viên Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). 

 

Trong bối cảnh này, vai trò và khả năng tác động của ASEAN (Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á) là một chủ đề trọng tâm trong phân tích chính trị quốc tế. Mặc dù ASEAN không phải là một bên tranh chấp trực tiếp với tư cách là một khối, tổ chức này giữ một vị trí chiến lược, vừa là nạn nhân của sự xung đột, vừa là một diễn viên quan trọng trong nỗ lực quản lý và giải quyết tranh chấp.

 

I. Vị thế và Những Ràng Buộc của ASEAN trong Tranh chấp

 

1. Vai trò Kép: Nạn nhân và Người Kiến tạo Khuôn khổ

 

Vị thế của ASEAN trong tranh chấp Biển Đông là vô cùng phức tạp. Một mặt, bốn quốc gia thành viên của ASEAN – Việt Nam, Philippines, Malaysia, và Brunei – là các bên có yêu sách chủ quyền chồng lấn với yêu sách “đường chín đoạn” của Trung Quốc. Điều này đặt các quốc gia này vào thế đối đầu trực tiếp với một cường quốc quân sự và kinh tế. Mặt khác, ASEAN là một tổ chức khu vực có nhiệm vụ duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác ở Đông Nam Á. Điều này khiến ASEAN trở thành diễn đàn chính và cơ chế trung tâm để các nước thành viên thảo luận, phối hợp và tìm kiếm giải pháp chung.

 

Tuy nhiên, nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ – hai trụ cột của “Phương thức ASEAN” – đã trở thành những ràng buộc đáng kể. Sự đa dạng về lợi ích và chính sách đối ngoại của 10 quốc gia thành viên (ví dụ, các quốc gia không có yêu sách như Lào và Campuchia thường nghiêng về mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc) khiến khối này khó đạt được một lập trường thống nhất và mạnh mẽ. Sự chia rẽ nội bộ này đã nhiều lần bị Trung Quốc khai thác để làm suy yếu khả năng đàm phán tập thể của ASEAN.

 

2. Thành tựu Tiên phong: Tuyên bố về Ứng xử của các Bên (DOC)

 

Khả năng tác động rõ ràng nhất của ASEAN được thể hiện qua nỗ lực thiết lập các chuẩn mực và cơ chế quản lý tranh chấp. Thành tựu lớn nhất cho đến nay là Tuyên bố về Ứng xử của các Bên ở Biển Đông (DOC), được ký kết giữa ASEAN và Trung Quốc vào năm 2002. DOC, mặc dù là một văn kiện mang tính chính trị và không ràng buộc về mặt pháp lý, đã thiết lập một khuôn khổ để:

 

  • Tự kiềm chế, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.

  • Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

  • Xây dựng lòng tin và các dự án hợp tác.

 

DOC đã đóng vai trò như một phao cứu sinh ngoại giao trong những giai đoạn căng thẳng cao độ, duy trì kênh đối thoại và ngăn chặn các hành động hung hăng leo thang thành xung đột quân sự. Nó chứng minh khả năng của ASEAN trong việc thiết lập một “luật chơi” tối thiểu, ngay cả khi luật chơi đó thường xuyên bị vi phạm.

 

II. Các Công cụ Tác động Chính của ASEAN

 

Khả năng tác động của ASEAN không dựa trên sức mạnh quân sự mà chủ yếu dựa vào các công cụ ngoại giao, pháp lý và kiến tạo thể chế.

 

1. Sức mạnh Tập thể trong Ngoại giao Đa phương

 

Công cụ mạnh nhất của ASEAN là tính trung tâm và sự đồng lòng khu vực. Khi các nước thành viên có thể vượt qua sự khác biệt để đưa ra một tuyên bố chung, nó tạo ra một áp lực ngoại giao đáng kể lên Trung Quốc. Nghị quyết của Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM) và Tuyên bố của Chủ tịch ASEAN về các sự cố cụ thể đã trở thành công cụ quan trọng để:

 

  • Quốc tế hóa vấn đề: Biến tranh chấp từ vấn đề song phương giữa Trung Quốc và từng quốc gia Đông Nam Á thành một vấn đề khu vực và quốc tế.

  • Hợp pháp hóa các yêu sách: Tăng cường tính hợp pháp cho các yêu sách của các nước ven biển ASEAN dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982.

 

Hơn nữa, ASEAN sử dụng các cơ chế rộng lớn hơn như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM-Plus) để đưa vấn đề Biển Đông vào chương trình nghị sự an ninh của các cường quốc toàn cầu (Hoa Kỳ, Nhật Bản, Úc, Ấn Độ, v.v.). Điều này tạo ra một mạng lưới cân bằng mềm (soft balancing) chống lại sự bành trướng của Trung Quốc.

 

2. Bộ Quy tắc Ứng xử (COC) và Khả năng Thiết lập Chuẩn mực

 

Mục tiêu dài hạn và tham vọng nhất của ASEAN là đàm phán thành công Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC) với Trung Quốc. COC được kỳ vọng sẽ là một văn kiện ràng buộc về mặt pháp lý, thay thế cho DOC, nhằm thiết lập các quy tắc chi tiết hơn và rõ ràng hơn về ứng xử trên biển, bao gồm:

 

  • Các biện pháp xây dựng lòng tin cụ thể.

  • Cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng.

  • Các điều khoản ngăn chặn các hành động đơn phương gây thay đổi hiện trạng (như xây dựng đảo nhân tạo, quân sự hóa).

 

Nếu một COC hiệu quả và ràng buộc được ký kết, đó sẽ là một thành công lớn, không chỉ giúp quản lý căng thẳng mà còn tái khẳng định vai trò trung tâm của ASEAN trong kiến tạo cấu trúc an ninh khu vực. Tuy nhiên, tiến trình đàm phán COC đã diễn ra rất chậm chạp, chủ yếu do sự khác biệt sâu sắc về nội dung cốt lõi, đặc biệt là phạm vi địa lý áp dụng, cơ chế giám sát và tính chất pháp lý ràng buộc. Trung Quốc thường tìm cách kéo dài đàm phán để củng cố vị thế đã được thiết lập trên thực địa.

 

III. Các Hạn chế và Thách thức Nội tại

 

Mặc dù có khả năng tác động, ảnh hưởng của ASEAN bị giới hạn bởi một số thách thức nội tại và bên ngoài.

 

1. Phân mảnh Nội bộ và Nguyên tắc Đồng thuận

 

Như đã đề cập, nguyên tắc đồng thuận là một yếu tố cản trở lớn nhất. Trong các cuộc khủng hoảng, việc đạt được một tuyên bố chung mạnh mẽ thường bị cản trở bởi sự phản đối của một hoặc hai quốc gia thành viên có quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc. Các cuộc họp ngoại giao quan trọng đã từng kết thúc mà không có tuyên bố chung do vấn đề Biển Đông. Điều này làm suy giảm uy tín và khả năng đàm phán tập thể của khối.

 

2. Sự Bất đối xứng Quyền lực (Asymmetry of Power)

 

ASEAN, với tư cách là một khối, không thể đối chọi về mặt quyền lực cứng (kinh tế, quân sự) với Trung Quốc. Khả năng tác động của ASEAN hoàn toàn phụ thuộc vào sức mạnh mềm (soft power), tính hợp pháp và khả năng liên kết với các đối tác bên ngoài. Sự phụ thuộc kinh tế ngày càng tăng của nhiều nước ASEAN vào Trung Quốc cũng làm suy yếu vị thế đàm phán của họ, tạo ra một sự đánh đổi khó khăn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và an ninh chủ quyền dài hạn.

 

IV. Tương lai và Khả năng Tác động Thực chất

 

Khả năng tác động của ASEAN trong tương lai sẽ phụ thuộc vào việc khối này có thể vượt qua các hạn chế nội bộ để tận dụng các cơ hội địa chính trị bên ngoài hay không.

 

1. Liên kết Chiến lược với các Cường quốc Bên ngoài

 

Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung gia tăng, ASEAN có thể tận dụng sự quan tâm của các cường quốc bên ngoài để củng cố vị thế của mình. Chính sách “Tầm nhìn ASEAN về Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (AOIP)” là một nỗ lực nhằm duy trì tính trung tâm, tạo ra một nền tảng mở và bao trùm, trong đó các cường quốc phải tương tác với khu vực theo các nguyên tắc của ASEAN.

 

  • Sự hiện diện của các cường quốc như Mỹ, Nhật Bản, và Úc thông qua các hoạt động tự do hàng hải (FONOPs) và quan hệ đối tác an ninh (ví dụ: AUKUS, Quad) gián tiếp tạo ra một sự cân bằng quyền lực (balance of power) trên Biển Đông, giảm bớt sự độc quyền ảnh hưởng của Trung Quốc và cho phép các quốc gia ASEAN có thêm không gian ngoại giao.

 

2. Thúc đẩy Việc Thực thi Phán quyết và Luật pháp Quốc tế

 

Mặc dù Phán quyết Trọng tài Biển Đông năm 2016 giữa Philippines và Trung Quốc không phải là Phán quyết của ASEAN, nhưng việc các quốc gia ASEAN (và các đối tác) tiếp tục khẳng định giá trị và tính ràng buộc của luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS, sẽ là công cụ tác động quan trọng nhất. Sự ủng hộ tập thể đối với trật tự dựa trên luật lệ là cách hiệu quả nhất để chống lại các hành động bành trướng dựa trên sức mạnh.

 

V. Kết luận

 

ASEAN không có khả năng giải quyết triệt để tranh chấp Biển Đông một cách đơn phương do sự bất đối xứng về quyền lực và sự phân mảnh nội bộ. Tuy nhiên, tổ chức này có khả năng tác động đáng kể lên quản lý tranh chấp (conflict management) và định hình các chuẩn mực ứng xử.

 

Khả năng tác động của ASEAN nằm ở việc sử dụng thành công:

 

  1. Tính trung tâm của mình như một diễn đàn không thể thiếu.

  2. Sức mạnh mềm để quốc tế hóa vấn đề.

  3. Khả năng kiến tạo thể chế thông qua việc đàm phán Bộ Quy tắc Ứng xử (COC).

  4. Liên kết chiến lược với các đối tác bên ngoài để tạo ra một sự cân bằng quyền lực mềm.

Nếu ASEAN có thể củng cố sự đoàn kết nội bộ, thể hiện vai trò là một “người chơi” thống nhất và quyết đoán, tổ chức này sẽ tiếp tục là nhân tố thiết yếu trong việc duy trì hòa bình, ổn định và tự do hàng hải ở Biển Đông, ngăn chặn sự leo thang xung đột và thúc đẩy một giải pháp lâu dài dựa trên luật pháp quốc tế. Vai trò của ASEAN có thể được tóm tắt là người giữ cửa và người thiết lập chương trình nghị sự, chứ không phải là người phân xử cuối cùng.

 

Hoa Thịnh Đốn, ngày 4 Tháng Mười Một 2025

Đặng Đình Mạnh