KHẢ NĂNG PHÒNG VỆ CỦA ĐÀI LOAN TRƯỚC SỰ UY HIẾP QUÂN SỰ TỪ TRUNG CỘNG

Cuộc đối đầu dai dẳng nhất thế kỷ đang diễn ra tại eo biển Đài Loan. Trong khi Bắc Kinh liên tục gia tăng các mối đe dọa quân sự và chiến thuật “vùng xám”, thì Đài Loan, một đảo quốc dân chủ đã buộc phải tái định hình toàn bộ chiến lược phòng thủ của mình. Liệu khả năng tự vệ hiện tại của Đài Loan, cùng với sự hỗ trợ địa chính trị từ các cường quốc khu vực, có đủ sức răn đe Trung Cộng khỏi một quyết định tấn công? 

 

Đây không chỉ là câu hỏi về vũ khí, mà là bài toán sinh tử về ý chí và sự liên kết chiến lược.

 

I. Tái Định hình Chiến lược Phòng thủ: Từ Đối đầu sang Bất đối xứng

 

Trong nhiều thập kỷ, Đài Loan đã phải vật lộn với thách thức cơ bản là làm thế nào để đối phó với một đối thủ có ngân sách quốc phòng và quy mô quân đội gấp nhiều lần. Kết quả là sự ra đời và củng cố của Chiến lược Chiến tranh Bất đối xứng (Asymmetric Warfare), được biết đến dưới tên gọi hình tượng là “Chiến lược Nhím Biển” (Porcupine Strategy).

 

I.1. Bản chất của “Nhím Biển”

 

Chiến lược này thừa nhận Đài Loan không thể và không nên cố gắng đối đầu trực tiếp với Lực lượng Giải phóng Quân Nhân dân (PLA) trên phương diện sức mạnh quy ước (tàu sân bay, máy bay chiến đấu thế hệ mới). Thay vào đó, mục tiêu chuyển sang tối đa hóa chi phí và tổn thất cho lực lượng xâm lược, làm cho ý định chiếm đóng Đài Loan trở nên không thể chấp nhận được về mặt chính trị và quân sự đối với Bắc Kinh.

 

Các trụ cột chính của chiến lược “Nhím Biển” bao gồm:

 

  • Tài sản di động và Phân tán: Đài Loan đang ưu tiên mua sắm và phát triển các hệ thống vũ khí nhỏ, chi phí thấp, có khả năng sống sót cao và dễ dàng ẩn mình. Điển hình là các hệ thống tên lửa chống hạm và phòng không di động (mobile) như tên lửa Hùng Phong (Hsiung Feng). Những tài sản này được thiết kế để chịu được đòn tấn công phủ đầu và tiếp tục chiến đấu từ các vị trí ẩn nấp.

 

  • Phòng thủ Đa tầng “T-Dome”: Trước các mối đe dọa ngày càng tăng từ máy bay không người lái (UAV/drone) và tên lửa, chính quyền Đài Loan đã cam kết tăng cường xây dựng hệ thống phòng không nhiều lớp, gọi là “T-Dome” (Mái vòm Đài Loan). Đây là nỗ lực nhằm thiết lập một mạng lưới phát hiện và đánh chặn dày đặc, tận dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra “lưới an toàn” cho các trung tâm dân cư và cơ sở hạ tầng trọng yếu.

 

  • Ý chí Kháng cự: Mặc dù không phải là tài sản quân sự vật chất, ý chí kháng cự của người dân Đài Loan là yếu tố then chốt trong chiến lược răn đe. Việc kéo dài thời gian nghĩa vụ quân sự và tăng chi tiêu quốc phòng lên trên 3% GDP (với cam kết đạt 5% vào năm 2030) là những tín hiệu rõ ràng cho thấy quyết tâm bảo vệ nền dân chủ của mình.

 

I.2. Thách thức Nội tại

 

Mặc dù có sự thay đổi chiến lược, khả năng phòng vệ của Đài Loan vẫn phải đối mặt với nhiều giới hạn khá nghiêm trọng:

 

  • Sự Chênh lệch Tài nguyên: Bất chấp những nỗ lực, khoảng cách về ngân sách và kho vũ khí với Trung Cộng tiếp tục nới rộng. Điều này khiến Đài Loan dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công phủ đầu (preemptive strike) quy mô lớn hoặc một cuộc phong tỏa (blockade) đường biển kéo dài.

 

  • Giới hạn khả năng tiếp tế: Trong kịch bản xung đột kéo dài, khả năng của Đài Loan trong việc duy trì nguồn cung cấp nhiên liệu, đạn dược và phụ tùng thay thế mà không có sự can thiệp từ bên ngoài sẽ bị thách thức nghiêm trọng. Trong khi đó, những đầu mối có thể tiếp nhận tiếp tế như các cảng biển và sân bay lớn của Đài Loan sẽ là mục tiêu đánh phá hàng đầu trong giai đoạn mở màn của PLA, thậm chí, tiếp tục duy trì khi cuộc chiến phải kéo dài.

 

  • Tác chiến Vùng xám (Grey-Zone Warfare): Đài Loan đang bị bào mòn bởi các chiến thuật phi quân sự và bán quân sự của Bắc Kinh (như các chuyến bay xâm nhập Vùng nhận dạng phòng không – ADIZ, tàu cá và tàu Hải cảnh quấy rối). Những hành động này làm suy giảm tinh thần và tiêu hao nguồn lực quốc phòng của Đài Loan mà không cần khai hỏa.

 

II. Vai trò Quyết định của các Quốc gia Khu vực: Liên minh Hóa Giải Bão tố

 

Khả năng phòng thủ của Đài Loan trên thực tế không thể tự đứng vững nếu không có sự can thiệp của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, hiệu quả của sự can thiệp này lại phụ thuộc lớn vào sự ủng hộ và vai trò của các quốc gia láng giềng trong khu vực.

 

II.1. Nhật Bản: Cửa ngõ hậu cần và lợi ích cốt lõi

 

Trong tất cả các đồng minh, Nhật Bản có lợi ích lớn nhất và vai trò chiến lược nhất.

 

  • Yếu tố Địa lý: Các đảo phía Nam của Nhật Bản, đặc biệt là Okinawa và chuỗi đảo Ryukyu, chỉ cách Đài Loan khoảng 80 dặm. Đây là nơi đặt các căn cứ quan trọng của Mỹ và là mặt trận tiền tiêu không thể tránh khỏi trong bất kỳ cuộc xung đột nào.

 

  • Đồng thuận An ninh: Giới lãnh đạo Nhật Bản ngày càng khẳng định rằng “Hòa bình và ổn định của eo biển Đài Loan là trực tiếp liên quan đến an ninh của Nhật Bản”. Sự sụp đổ của Đài Loan sẽ khiến Trung Cộng kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng (SLOCs) mà Nhật Bản phụ thuộc vào để nhập khẩu năng lượng và tài nguyên, đe dọa trực tiếp đến sinh mệnh quốc gia.

 

  • Hỗ trợ Chiến thuật: Mặc dù bị ràng buộc bởi hiến pháp, Nhật Bản nhiều khả năng sẽ cung cấp hỗ trợ hậu cần, tình báo, y tế và cho phép quân đội Mỹ sử dụng các căn cứ của mình cho các hoạt động chiến đấu.

II.2. Úc và Ấn Độ: Áp lực chiến lược từ QUAD

 

Hai quốc gia này là thành viên của Đối thoại An ninh Tứ giác (QUAD), một cơ chế nhằm cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.

 

  • Úc (Australia):

 

  • Là đồng minh chủ chốt của Mỹ (qua liên minh ANZUS và AUKUS). Mặc dù Úc thận trọng trong việc cam kết đưa quân trực tiếp, họ chắc chắn sẽ cung cấp hỗ trợ căn cứ và hậu cần cho các hoạt động của Mỹ.

  • Hơn nữa, Úc có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế cứng rắn lên Bắc Kinh và tham gia vào các hoạt động tuần tra hải quân ngoài khu vực chiến đấu chính.

 

  • Ấn Độ (India):

    • Ấn Độ có một lợi thế chiến lược độc đáo: khả năng mở mặt trận thứ yếu tại biên giới đất liền với Trung Quốc (Himalaya) hoặc ở Ấn Độ Dương.

    • Bằng cách gia tăng căng thẳng hoặc triển khai lực lượng lớn dọc theo Đường kiểm soát thực tế (LAC), Ấn Độ có thể buộc PLA phải phân tán lực lượng và tài nguyên, giảm khả năng tập trung vào cuộc tấn công đổ bộ lên Đài Loan. Tác động của Ấn Độ chủ yếu mang tính đòn bẩy chiến lược hơn là can thiệp quân sự trực tiếp.

 

II.3. Hàn Quốc: Ràng buộc Chính trị và Kinh tế

 

Hàn Quốc là một trường hợp đặc biệt nhạy cảm do vị trí địa lý và các mối quan hệ phức tạp.

 

  • Rào cản Triều Tiên: Hàn Quốc không thể dễ dàng cam kết các nguồn lực quân sự lớn khi mối đe dọa thường trực từ Triều Tiên vẫn tồn tại. Seoul cần giữ một lượng lớn quân đội để phòng thủ bán đảo.

 

  • Trung lập Kinh tế: Hàn Quốc có quan hệ kinh tế sâu rộng với Trung Quốc. Việc can thiệp quân sự trực tiếp sẽ gây ra tổn thất kinh tế khổng lồ và nguy cơ bị Trung Quốc trả đũa.

 

  • Hạn chế Căn cứ: Khả năng Hàn Quốc cho phép các lực lượng Mỹ đóng trên lãnh thổ mình phát động tấn công nhắm vào Trung Cộng là rất thấp. Seoul có xu hướng duy trì thái độ trung lập thận trọng đối với xung đột Đài Loan.

 

III. Kết luận: Răn đe đến từ sự Thống nhất

 

Khả năng phòng vệ của Đài Loan trước một cuộc tấn công của Trung Cộng được định hình bởi hai trục chính: Sự kiên cường nội tại và Mức độ sẵn sàng can thiệp của liên minh.

 

Thứ nhất, về nội tại, chiến lược “Nhím Biển” là lựa chọn thực tế duy nhất, biến Đài Loan thành một “lô cốt” khó nuốt, nhưng nó chỉ có thể đạt mục tiêu “câu giờ” chứ chưa đủ chiếm ưu thế khiến cho cuộc chiến của Trung Cộng hoàn toàn thất bại được.

 

Thứ hai, về hỗ trợ khu vực, nếu Trung Cộng tin rằng một cuộc tấn công sẽ chỉ đối mặt với Đài Loan đơn độc, răn đe sẽ thất bại. Ngược lại, nếu Trung Cộng nhận thức rõ ràng rằng hành động quân sự sẽ kích hoạt phản ứng phối hợp từ Nhật Bản (cung cấp căn cứ), Úc (hỗ trợ hậu cần) và Ấn Độ (tạo áp lực chiến lược), chi phí chiến tranh sẽ tăng lên theo cấp số nhân.

 

Do đó, chìa khóa để duy trì hòa bình, hoặc cán cân quân sự hiện tại không chỉ nằm ở việc Đài Loan tiếp tục củng cố khả năng phòng thủ của mình, mà còn ở việc các cường quốc như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Úc phải minh bạch hóa vai trò và cam kết của họ trong các kịch bản khẩn cấp. Chỉ khi sự thống nhất và tính toán trước của liên minh trở nên rõ ràng và chắc chắn, tham vọng quân sự của Bắc Kinh mới có thể chùn bước.

 

Hoa Thịnh Đốn, ngày 13 Tháng Mười 2025

Đặng Đình Mạnh