QUA VIỆC “QUAN SÁT”, TRUNG CỘNG ĐANG Ở THÔNG ĐIỆP GÌ Ở BIỂN ĐÔNG?
Những ngày trung tuần tháng Mười 2025, một nhóm tàu Hải Cảnh Trung Cộng xuất phát từ đảo Vành Khăn (Mischief Reef) – nơi Bắc Kinh đã bồi đắp và xây dựng căn cứ quân sự lớn nhất ở Trường Sa – đã lượn vòng quanh các đảo, bãi đá ngầm do Việt Nam kiểm soát và đang bồi đắp mở rộng.
Theo tờ South China Morning Post dẫn dữ liệu từ hệ thống định vị tự động (AIS), đoàn tàu này rời Vành Khăn ngày 16/10 và quay lại ngày 18/10, hoàn thành hành trình “quan sát” kéo dài 48 giờ. Thoạt nhìn, đây chỉ là một chuyến hải trình thông thường. Nhưng nếu đọc kỹ ngôn ngữ hành động của Bắc Kinh trên biển, ta thấy đây là một tín hiệu chiến lược rõ ràng: Trung Cộng đang gửi cảnh báo trực tiếp tới Việt Nam.
I. Biển Đông trong chiến lược vùng xám của Bắc Kinh
Trong những năm gần đây, Trung Cộng đã chuyển từ giai đoạn chiếm hữu và bồi đắp sang giai đoạn củng cố kiểm soát và răn đe. Họ triển khai chiến lược “vùng xám” (gray zone) – tức dùng công cụ bán quân sự (Hải Cảnh, dân quân biển, tàu khảo sát) để thực hiện mục tiêu quân sự – chính trị mà không gây ra xung đột toàn diện.
Các căn cứ nhân tạo như Vành Khăn, Chữ Thập, Subi hiện đã có đường băng dài, kho nhiên liệu, radar, và bãi đáp cho máy bay ném bom chiến lược. Chúng tạo thành mạng lưới giám sát và kiểm soát gần như liên tục toàn vùng Trường Sa. Vì thế, việc các tàu Hải Cảnh “xuất phát từ Vành Khăn” không còn là hoạt động đơn thuần, mà là một biểu dương năng lực quản lý vùng biển mà Trung Cộng coi là “nội thủy mở rộng”.
Từ góc độ quân sự – chính trị, một chuyến “quan sát” ngắn thực chất là một cuộc diễn tập phản ứng nhanh, kiểm tra khả năng điều động, liên lạc và giám sát mục tiêu ở cự ly gần, đặc biệt là các đảo Việt Nam đang âm thầm mở rộng công trình trong năm qua.
II. Việt Nam: Củng cố hiện diện trong im lặng
Dữ liệu từ các tổ chức theo dõi độc lập cho thấy, từ giữa năm 2024, Việt Nam đã tăng tốc hoạt động bồi đắp và cải tạo tại ít nhất 10 thực thể ở Trường Sa, tập trung tại cụm Tốc Tan, Nam Yết, Sơn Ca, Đá Tây, và Sinh Tồn.
Các công trình mở rộng gồm đường băng, cầu cảng, kho nhiên liệu, tháp radar và hệ thống phòng không tầm ngắn – điều cho thấy Hà Nội đang tìm cách củng cố quyền kiểm soát thực tế (de facto control), đáp trả âm thầm với sự bành trướng của Trung Cộng.
Tuy nhiên, điểm yếu cốt tử của Việt Nam là thiếu sức mạnh răn đe cứng. Hải quân Việt Nam hiện chủ yếu phòng thủ ven bờ, trong khi lực lượng bảo vệ đảo chủ yếu là dân quân và công binh, rất dễ bị đe dọa hoặc quấy nhiễu bởi những tàu Hải Cảnh cỡ lớn có vũ khí hạng nặng.
Do đó, khi Trung Cộng điều tàu giám sát vòng quanh các đảo Việt Nam, họ thử phản ứng, đồng thời đánh giá năng lực và mức độ sẵn sàng của Hà Nội. Sự im lặng hoặc chỉ phản đối ngoại giao yếu ớt sẽ bị Bắc Kinh diễn giải là sự chấp nhận ngầm.
III. Bài học từ Philippines và bãi Cỏ Mây (Second Thomas Shoal)
So sánh với Philippines, ta thấy sự khác biệt rõ ràng về chiến lược ứng phó.
Tại bãi Cỏ Mây (Second Thomas Shoal) – nơi Manila duy trì một tàu đổ bộ cũ làm căn cứ từ năm 1999 – Trung Cộng liên tục dùng vòi rồng, va đâm, phong tỏa tàu tiếp tế. Thế nhưng, Philippines vẫn kiên quyết duy trì tiếp tế định kỳ, công khai thông tin cho báo chí và mời phóng viên quốc tế đi theo.
Chiến thuật của Manila là “minh bạch hóa để răn đe”: họ biến mỗi vụ cản phá thành sự kiện quốc tế, buộc Trung Cộng phải đối mặt với áp lực ngoại giao toàn cầu.
Đồng thời, họ mở rộng hợp tác quốc phòng với Mỹ, Nhật, và Úc – cụ thể là cho phép quân đội Mỹ sử dụng thêm 4 căn cứ trên lãnh thổ, triển khai tập trận hải quân chung gần Trường Sa, và ký thỏa thuận tuần tra chung Mỹ–Philippines–Úc.
Nhờ vậy, trong vòng một năm, Philippines đã biến Biển Tây Philippines thành “sân khấu quốc tế”, nơi mọi hành vi của Trung Cộng đều bị ghi hình và công khai. Kết quả là, dù Manila nhỏ yếu hơn, Bắc Kinh lại lúng túng hơn trong việc sử dụng sức mạnh cứng.
Ngược lại, Việt Nam vẫn chọn phương án “im lặng phòng thủ”. Mọi hoạt động bồi đắp đều diễn ra âm thầm, không tuyên bố, không mời báo chí, không công khai hình ảnh. Cách tiếp cận này giúp tránh khiêu khích, nhưng đồng thời mất lợi thế ngoại giao: dư luận quốc tế khó theo dõi, còn Trung Cộng lại dễ dàng thao túng thông tin, cho rằng Việt Nam “bành trướng”.
IV. Phản ứng và lợi ích của các cường quốc quốc tế
-
Hoa Kỳ
Washington tiếp tục coi Biển Đông là một phần trọng yếu trong chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” (FOIP). Mỹ thường xuyên thực hiện tuần tra tự do hàng hải (FONOPs) gần các thực thể bị Trung Cộng chiếm đóng và ủng hộ mạnh mẽ quyền hợp pháp của Philippines.
Tuy nhiên, đối với Việt Nam, Mỹ hành xử thận trọng hơn: họ muốn củng cố quan hệ chiến lược, nhưng tránh can thiệp trực tiếp vào các điểm nóng mà Hà Nội chưa yêu cầu hỗ trợ.
Vì vậy, nếu Việt Nam không công khai lên tiếng hoặc kêu gọi hợp tác, Mỹ sẽ không chủ động đối đầu thay Việt Nam – một bài học mà Hà Nội cần lưu ý.
-
Nhật Bản
Tokyo coi Biển Đông là một tuyến hàng hải sống còn, vì hơn 60% lượng dầu nhập khẩu của Nhật đi qua đây. Nhật Bản đã tăng cường viện trợ an ninh hàng hải cho cả Việt Nam và Philippines, như tàu tuần tra, radar, huấn luyện hải quân.
Khác với Mỹ, Nhật ưu tiên xây dựng năng lực tự vệ cho các nước Đông Nam Á, thay vì can dự trực tiếp. Trong trường hợp căng thẳng leo thang, Tokyo có thể đưa vấn đề ra các diễn đàn G7 hoặc LHQ, nhưng khó tham gia quân sự nếu không có căn cứ pháp lý rõ ràng.
-
Úc và Ấn Độ
Úc là đối tác ngày càng quan trọng trong khuôn khổ Bộ tứ QUAD, thường xuyên tập trận chung với Mỹ, Nhật và Philippines. Canberra luôn lên tiếng ủng hộ phán quyết 2016 của Tòa Trọng tài (theo UNCLOS), bác bỏ yêu sách “đường chín đoạn” của Trung Cộng.
Ấn Độ thì đi xa hơn: trong năm 2025, họ đã ký thỏa thuận huấn luyện và chia sẻ công nghệ radar biển với Việt Nam, đồng thời triển khai nhóm tàu khu trục đến Biển Đông trong khuôn khổ tập trận Malabar. Đây là dấu hiệu cho thấy Ấn Độ coi Việt Nam là đối tác chiến lược hàng đầu ở Đông Nam Á – một cơ hội mà Hà Nội nên khai thác mạnh hơn.
-
ASEAN
Về tổng thể, ASEAN vẫn thiếu tiếng nói thống nhất. Dù Philippines, Việt Nam, Malaysia cùng chịu sức ép của Trung Cộng, song Campuchia và Lào lại ngả mạnh về Bắc Kinh, khiến Bộ Quy tắc Ứng xử (COC) bị đình trệ suốt nhiều năm.
Trong bối cảnh đó, ASEAN khó có thể bảo vệ lợi ích chung, và các quốc gia ven biển phải tự liên kết song phương hoặc đa phương nhỏ – xu hướng đang hình thành qua tam giác Philippines–Việt Nam–Malaysia, được Mỹ và Nhật ngầm ủng hộ.
V. Hệ quả chiến lược: Ba khả năng trong năm 2026
-
Leo thang “vùng xám”
Khả năng cao nhất là Trung Cộng sẽ gia tăng mật độ tuần tra và cản trở quanh các đảo Việt Nam. Họ có thể dùng tàu khảo sát dân sự, drone trinh sát, hoặc tàu dân binh để vừa thăm dò, vừa gây sức ép, tạo tình thế “nửa hòa bình, nửa đe dọa”.
Nếu Việt Nam không phản ứng, Bắc Kinh sẽ coi đó là xác lập thực tế kiểm soát vùng biển, từng bước thu hẹp vùng hoạt động tự do của Việt Nam.
-
Chiến dịch truyền thông răn đe
Bắc Kinh có thể khởi động chiến dịch dư luận, cáo buộc Việt Nam “phá hoại hiện trạng” hoặc “xây dựng trái phép” – giống cách họ từng vu cáo Philippines ở bãi Cỏ Mây.
Các cơ quan truyền thông nhà nước như Global Times, CGTN, và China Daily sẽ phát tán bài viết “nhắc nhở”, trong khi tàu Hải Cảnh được điều thêm để “tuần tra giám sát”. Đây là chiến lược kết hợp truyền thông – pháp lý – thực địa, rất hiệu quả trong việc hợp thức hóa hành động xâm lấn.
-
Tác chiến tâm lý – ngoại giao
Trung Cộng hiểu rằng Việt Nam coi trọng ổn định và tránh xung đột, nên có thể lợi dụng các kênh ngoại giao song phương để gây sức ép “ngầm”, buộc Việt Nam tạm dừng bồi đắp, đổi lại là “giữ ổn định khu vực”.
Nếu Hà Nội chấp nhận, Bắc Kinh sẽ đạt mục tiêu mà không cần nổ súng. Nếu Hà Nội từ chối, họ có cớ leo thang “bảo vệ quyền lợi hợp pháp”.
VI. Việt Nam cần thay đổi cách tiếp cận
Từ bài học Philippines, Việt Nam cần nhận ra rằng “im lặng” không còn là an toàn. Trong môi trường “vùng xám”, ai kiểm soát được thông tin và hình ảnh, người đó định nghĩa hiện trạng.
Hà Nội có thể xem xét ba bước chiến lược:
-
Minh bạch hóa hoạt động bảo vệ chủ quyền – công khai thông tin, mời báo chí quốc tế quan sát, biến Trường Sa thành “vùng hiện diện hợp pháp”.
-
Tăng cường hợp tác phòng thủ đa phương, không chỉ với Mỹ mà cả Nhật, Ấn, Úc – những nước có cùng lợi ích chiến lược và không ràng buộc cam kết quân sự quá sâu.
-
Tận dụng luật quốc tế: đệ trình báo cáo hoặc bằng chứng về vùng biển Việt Nam kiểm soát lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa Liên Hiệp Quốc (CLCS), qua đó khẳng định vị thế pháp lý vững chắc, tương tự cách Malaysia đã làm năm 2019.
VII. Kết luận: Cuộc chơi quyền lực và thử thách bản lĩnh
Tàu Hải Cảnh Trung Cộng “quan sát” các đảo Việt Nam không phải là hành động kỹ thuật – đó là một phép thử chính trị, pháp lý và tâm lý. Bắc Kinh muốn xem Hà Nội sẽ phản ứng ra sao: Nhún nhường, im lặng hay khẳng định vị thế chủ quyền một cách công khai và có tổ chức.
So với Philippines, Việt Nam có lợi thế về lịch sử kiểm soát lâu dài hơn, nhưng thua kém ở khả năng truyền thông, ngoại giao và liên kết quốc tế.
Trong thế kỷ XXI, giữ đảo không chỉ bằng binh lính và bê tông, mà còn bằng hình ảnh, bằng pháp lý, và bằng mạng lưới đồng minh.
Nếu Hà Nội tiếp tục “tự cô lập trong thận trọng”, Trung Cộng sẽ tiếp tục vẽ lại thực tế trên mặt biển từng bước, không cần nổ súng.
Còn nếu Việt Nam chủ động, minh bạch và liên kết với các đối tác chiến lược, Biển Đông có thể trở lại thế cân bằng răn đe, nơi Bắc Kinh phải tính toán kỹ trước mỗi hành động.
Câu hỏi lúc này không phải là “Trung Cộng đang làm gì?”, mà là “Việt Nam sẵn sàng đến đâu để bảo vệ những gì mình đã và đang quản lý tại Biển Đông?”
Ngày 27 Tháng Mười 2025
Luật sư Đặng Đình Mạnh
