TRUNG CỘNG DUYỆT BINH, TỪ BIỂU TƯỢNG QUYỀN LỰC ĐẾN THÔNG ĐIỆP CHÍNH TRỊ
Trong lịch sử chính trị hiện đại, duyệt binh luôn luôn là một công cụ chính trị nhiều hơn là một nghi lễ quân sự thuần túy. Ở mỗi chế độ, từ dân chủ đến độc tài, việc phô trương sức mạnh quân sự trên quảng trường đều nhằm khẳng định biểu tượng quyền lực và thông điệp chính trị.
Trung Cộng dưới thời Tập Cận Bình, các cuộc duyệt binh quy mô lớn, được dàn dựng công phu và truyền thông đi khắp thế giới, đã trở thành một phần của chiến lược khẳng định “giấc mộng Trung Hoa” và vị thế cường quốc toàn cầu. Đặt trong so sánh với Bắc Hàn, và Nga, có thể thấy rõ sự tương đồng và khác biệt trong việc sử dụng duyệt binh như một công cụ chính trị hơn là quân sự.
Duyệt binh và giấc mộng Trung Hoa
Tập Cận Bình, từ khi lên nắm giữ quyền lực năm 2012, đã đưa ra khẩu hiệu “Phục hưng dân tộc vĩ đại”, hay còn gọi là “Giấc mộng Trung Hoa”.
Để hiện thực hóa khẩu hiệu này, ông nhấn mạnh hai trụ cột: Phát triển kinh tế và hiện đại hóa quân sự. Các cuộc duyệt binh, từ dịp kỷ niệm 70 năm Quốc khánh (2019) cho đến lễ kỷ niệm 70 năm chiến thắng chống Nhật (2015), đều được tổ chức với quy mô chưa từng thấy, trình diễn hàng loạt vũ khí tối tân như tên lửa đạn đạo DF-41, máy bay tàng hình J-20, và các phương tiện chiến tranh điện tử.
Những dịp như vậy, Tập Cận Bình muốn khẳng định rằng dưới sự lãnh đạo của ông, Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) không còn là một đội quân lạc hậu như đã từng phơi bày trong cuộc chiến “Dạy cho Việt Nam một bài học” vào năm 1979, mà là lực lượng hiện đại sánh ngang với các cường quốc hàng đầu như Hoa Kỳ, Nga.
Ý nghĩa chính trị lại càng rõ hơn, đó là lời răn đe đối với các đối thủ tiềm tàng ở Biển Đông, eo biển Đài Loan và cả Washington. Từ đó, các cuộc duyệt binh trở thành một dạng “ngoại giao pháo hạm” nhưng bằng hình ảnh và truyền thông.
Thông điệp đối nội: Củng cố quyền lực cá nhân
Bên cạnh thông điệp đối ngoại, duyệt binh dưới thời Tập Cận Bình còn mang trọng trách đối nội: Chúng giúp củng cố tính chính danh và hình ảnh lãnh đạo tối cao. Trong một hệ thống nơi quyền lực tập trung ngày càng nhiều vào cá nhân Tập, sự kiện duyệt binh cho phép ông xuất hiện trên lễ đài, được hàng vạn binh sĩ tung hô, khắc họa hình ảnh một “thống soái” vừa mang tính lãnh tụ như Mao Trạch Đông, lại vừa mang tính hiện đại. Đó là sự dàn dựng quyền lực không chỉ với người dân Trung Cộng, mà còn với giới tinh hoa trong Đảng.
So với Mao Trạch Đông hay Đặng Tiểu Bình, Tập Cận Bình đã sử dụng duyệt binh thường xuyên và quy mô hơn, biến nó thành một công cụ tuyên truyền trọng yếu. Từ đó, ông gửi thông điệp rằng bản thân chính là hiện thân của sức mạnh Trung Cộng mới.
So sánh với Bắc Hàn: Phô trương trong cô lập
Nếu xét đến Bắc Hàn, sự tương đồng với Trung Cộng khá rõ: Cả hai đều sử dụng duyệt binh để biểu dương sức mạnh quân sự và khơi dậy tinh thần dân tộc. Tuy nhiên, bối cảnh hoàn toàn khác. Bắc Hàn, trong tình trạng bị cô lập quốc tế và kinh tế kiệt quệ, dùng duyệt binh như một công cụ sống còn để chứng tỏ với thế giới rằng mình vẫn tồn tại, đồng thời củng cố niềm tin trong nước rằng chế độ Kim Jong-un bất khả xâm phạm. Các vũ khí trưng bày, từ tên lửa đạn đạo liên lục địa cho đến UAV, phần nhiều mang tính biểu tượng hơn là sức mạnh thực tế.
Trong khi đó, Trung Cộng không ở trong tình thế bị cô lập. Ngược lại, họ đã vươn lên vị trí nền kinh tế thứ hai thế giới. Vì vậy, duyệt binh của Tập Cận Bình không đơn thuần là “hét to để chứng minh mình tồn tại” như Bắc Hàn, mà còn là lời khẳng định rằng Trung Cộng đã là một cường quốc có khả năng định hình trật tự quốc tế. Nếu Bắc Hàn dùng duyệt binh như tấm lá chắn chính trị, thì Trung Cộng dùng nó như chiếc gương soi cho tham vọng bá quyền khu vực và toàn cầu.
So sánh với Nga: Từ di sản Xô Viết đến công cụ đối ngoại
Nước Nga, đặc biệt dưới thời Vladimir Putin, đã duy trì truyền thống duyệt binh Ngày Chiến thắng 9/5. Trong mắt Moscow, đó là cách tôn vinh chiến thắng trong Thế chiến II, đồng thời khẳng định sức mạnh quân sự kế thừa từ Liên Xô. Từ năm 2008 trở đi, các cuộc duyệt binh của Nga càng mang tính đối ngoại, nhằm phô trương năng lực quân sự trước NATO và phương Tây.
Điểm giống nhau giữa Nga và Trung Cộng là đều sử dụng duyệt binh như công cụ răn đe chiến lược, và đều gắn với sự khẳng định quyền lực cá nhân (Putin, Tập). Nhưng khác biệt nằm ở chỗ: Nga dùng duyệt binh như một phần của bản sắc lịch sử, chiến thắng phát xít, còn Trung Cộng biến nó thành sân khấu để trình diễn “trỗi dậy quốc gia”. Ngoài ra, trong khi uy tín quân sự của Nga bị thử thách nghiêm trọng từ cuộc chiến Ukraine, thì Trung Cộng vẫn giữ hình ảnh “chưa nổ súng nhưng đã có sức mạnh răn đe”.
Nghịch lý của duyệt binh Trung Cộng
Mặc dù các cuộc duyệt binh của Trung Cộng gây ấn tượng mạnh về mặt hình ảnh, chúng cũng tạo ra một nghịch lý. Bắc Kinh muốn được nhìn nhận như một cường quốc “trỗi dậy hòa bình”, nhưng lại thường xuyên dùng phô trương quân sự để khẳng định mình. Điều đó khiến các quốc gia láng giềng, từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam đến Ấn Độ… càng lo ngại và tăng cường hợp tác quốc phòng với Mỹ. Thay vì làm cho Trung Cộng trở thân hữu, dễ dàng làm cho thế giới chấp nhận, thì các cuộc duyệt binh lại củng cố xu hướng bao vây, kiềm chế đến mức độ đối kháng.
Nói cách khác, Tập Cận Bình thành công trong việc gửi thông điệp răn đe, nhưng chưa chắc thành công trong việc xây dựng lòng tin chiến lược. Sự khác biệt này cho thấy giới lãnh đạo Trung Cộng đặt ưu tiên củng cố quyền lực đối nội cao hơn so với nhu cầu kiến tạo hình ảnh đối ngoại tích cực.
Tóm lại, so sánh các trường hợp Trung Cộng, Bắc Hàn và Nga, có thể rút ra những điểm chung và khác biệt:
-
Bắc Hàn: duyệt binh là công cụ sống còn, nhằm chứng minh chế độ tồn tại giữa cô lập.
-
Nga: duyệt binh gắn với ký ức lịch sử và răn đe NATO.
-
Trung Cộng : duyệt binh trở thành sân khấu của “giấc mộng Trung Hoa”, kết hợp cả đối nội lẫn đối ngoại.
Qua đó, có thể khẳng định: Duyệt binh dưới thời Tập Cận Bình không chỉ là một nghi lễ, mà là một phần trong chiến lược chính trị, quân sự và răn đe toàn diện. Nó vừa củng cố hình ảnh cá nhân Tập, vừa phát đi thông điệp rằng Trung Cộng đã sẵn sàng bước vào hàng ngũ siêu cường. Không chỉ thế, mà còn răn đe với tất cả các quốc gia láng giềng đang có yêu sách lãnh thổ, lãnh hải với Trung Cộng, từ Nhật Bản vùng biển Hoa Đông, Đài Loan và biển đông với hàng loạt quốc gia ven biển như Việt Nam, Phi Luật Tân, Brunay, Mã Lai Á…
Tuy nhiên, cái giá phải trả là sự cảnh giác và đối phó ngày càng gay gắt từ phần còn lại của thế giới, khi mọi con mắt nghi ngại đổ dồn nhìn về Trung Cộng. Trong đó, dĩ nhiên bao gồm cả các quốc gia chư hầu như Việt Nam.
Hoa Thịnh Đốn, ngày 15 Tháng Chín 2025
Đặng Đình Mạnh
