KHẢ NĂNG TRUNG CỘNG TẤN CÔNG ĐÀI LOAN

Trong diễn văn kỷ niệm Quốc khánh 1/10 vừa qua, Chủ tịch Trung Cộng là Tập Cận Bình tái khẳng định “mục tiêu thiêng liêng” là hoàn thành thống nhất lãnh thổ, “không loại trừ bất kỳ biện pháp nào” để đạt được mục tiêu đó. Câu nói ấy, dù không mới, vẫn là tín hiệu chính trị mạnh mẽ giữa bối cảnh Bắc Kinh tăng tốc hiện đại hóa quân đội, mở rộng vùng tập trận quanh eo biển Đài Loan, và tái cơ cấu Bộ Chỉ huy Tác chiến Đông bộ của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Cộng  (PLA).

Nhưng liệu Trung Cộng đã sẵn sàng cho một cuộc chiến đổ bộ lớn nhất thế giới kể từ sau Chiến tranh Triều Tiên? Hay tham vọng “thống nhất bằng vũ lực” vẫn chỉ là công cụ răn đe, nhằm phục vụ lợi ích chính trị trong nước và chiến lược đối ngoại khu vực?

 

Sức mạnh quân sự Trung Cộng : Ấn tượng trên giấy, nhưng đầy rủi ro thực địa

 

Trong hai thập niên qua, PLA đã biến đổi sâu sắc, từ một quân đội khổng lồ nhưng lạc hậu, thành lực lượng có công nghệ tác chiến hiện đại nhất châu Á (chỉ sau Mỹ). Theo Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế (IISS), chi tiêu quốc phòng của Trung Cộng năm 2024 đã vượt 230 tỷ USD – gấp 6 lần so với năm 2000. Hải quân Trung Cộng hiện sở hữu trên 370 tàu chiến, trong đó hơn 60 chiếc là tàu khu trục và hộ tống tàng hình hiện đại. Không quân PLA có gần 1.900 máy bay chiến đấu, nhiều loại như J-16, J-20 được xem là đối trọng trực tiếp với F-15 và F-35 của Mỹ.

 

Tuy nhiên, những con số ấn tượng ấy không đồng nghĩa với năng lực chiến thắng trong một cuộc tấn công đổ bộ quy mô lớn. Giới phân tích phương Tây nhấn mạnh: “Trung Cộng mạnh về hỏa lực, nhưng còn yếu về hợp đồng tác chiến và hậu cần thực địa” — điều sống còn trong chiến tranh đảo quốc.

 

Một chiến dịch đánh chiếm Đài Loan cần huy động ít nhất 300.000–400.000 binh sĩ, hàng ngàn phương tiện đổ bộ, cùng khả năng kiểm soát không – hải – điện tử liên tục trong nhiều tuần. 

 

Hiện tại, Trung Cộng chỉ có khoảng 110–120 tàu đổ bộ chuyên dụng, đa số là loại cỡ trung. Hạm đội này đủ để đổ bộ một lữ đoàn mỗi đợt (khoảng 8.000–10.000 quân), nhưng chưa thể vận chuyển toàn bộ lực lượng cần thiết trong thời gian ngắn.

 

Ngoài ra, PLA chưa từng thực chiến trong điều kiện liên hợp hải – lục – không hiện đại. Kinh nghiệm chiến đấu gần nhất của họ là chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979, đã cách nay gần nửa thế kỷ. Trong khi đó, quân đội Đài Loan tuy nhỏ hơn, nhưng đã được Mỹ huấn luyện theo học thuyết phòng thủ phân tán (asymmetric defense): dùng tên lửa chống hạm, UAV, hệ thống phòng không cơ động và chiến tranh điện tử để biến eo biển Đài Loan thành “bãi mìn tử thần”.

 

Một nhà phân tích của RAND Corporation từng ví: “Đổ bộ Đài Loan với PLA là bước vào cửa tử — không giống Crimea, mà giống Normandy.”

 

“Davidson Window” – Cửa sổ thời cơ và nỗi ám ảnh năm 2027

 

Từ năm 2021, Đô đốc Philip Davidson – cựu Tư lệnh Bộ Chỉ huy Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ – từng cảnh báo rằng Trung Cộng “có thể tấn công Đài Loan trong vòng sáu năm tới”. Giới phân tích gọi đây là “Davidson Window”, tức khoảng thời gian 2021–2027 khi PLA đạt tới sức mạnh quân sự tối ưu so với năng lực răn đe của Mỹ.

 

Đây cũng là giai đoạn Tập Cận Bình củng cố quyền lực nhiệm kỳ thứ ba, đẩy mạnh “Trung Hoa mộng” – giấc mơ phục hưng dân tộc. Nhưng đến 2025, thực tế cho thấy “cửa sổ” ấy đang hẹp lại. Vì lẽ, kinh tế Trung Cộng suy giảm, nợ công leo thang, thị trường địa ốc đóng băng, và tỉ lệ thất nghiệp thanh niên vượt 20%. Bất kỳ cuộc chiến lớn nào đều đòi hỏi huy động tài chính khổng lồ và rủi ro trừng phạt quốc tế nặng nề.

 

Vì vậy, thay vì “tấn công toàn diện”, giới lãnh đạo Bắc Kinh có thể chọn chiến lược “leo thang từng bước” (salami-slicing): phong tỏa cục bộ, chiếm đảo nhỏ, hoặc cô lập kinh tế – tâm lý Đài Loan để ép buộc đàm phán trong thế yếu. Mô hình này giống với chiến thuật Trung Cộng từng áp dụng ở Biển Đông – “không nổ súng nhưng chiếm từng tấc nước”.

 

Chiến lược tác chiến của Trung Cộng: Kết hợp răn đe, phong tỏa và tấn công phi truyền thống

 

Các tài liệu chiến lược PLA công khai từ 2019 đến nay cho thấy, Bắc Kinh đã xây dựng mô hình “tác chiến hỗn hợp đa miền” (Multi-Domain Integrated Operations). Điều đó nghĩa là nếu xảy ra chiến tranh Đài Loan, PLA sẽ không “đổ bộ ngay”, mà tiến hành theo bốn giai đoạn chính:

 

  1. Giai đoạn răn đe – làm tê liệt đối phương: Tấn công mạng, gây nhiễu radar, phá hoại cơ sở hạ tầng thông tin và điện lưới của Đài Loan. Mục tiêu là khiến hệ thống chỉ huy – kiểm soát (C2) tê liệt trong 24 giờ đầu.

  2. Giai đoạn phong tỏa – cô lập: Dùng hải quân và không quân phong tỏa các cảng trọng yếu, cắt nguồn tiếp tế nhiên liệu, lương thực. Đồng thời tuyên bố “vùng cấm hàng hải” hoặc “vùng tập trận mở rộng” quanh đảo.

  3. Giai đoạn không kích chính xác: Dội tên lửa tầm trung vào căn cứ phòng không, sân bay, kho nhiên liệu và hệ thống radar, tương tự mô hình “Shock and Awe” của Mỹ năm 2003 tại Iraq.

  4. Giai đoạn đổ bộ hoặc chiếm đảo tiền tiêu: Khi Đài Loan suy yếu, PLA có thể chiếm đảo Kim Môn, Bành Hồ hoặc đảo Mã Tổ – vừa để thử năng lực, vừa để tạo “thắng lợi biểu tượng”.

Như vậy, Trung Cộng có thể không cần đánh chiếm toàn bộ Đài Loan mà vẫn đạt hiệu quả chính trị tương đương: làm suy giảm niềm tin của người dân Đài Loan vào khả năng phòng thủ, khiến các đối tác quốc tế e ngại, và buộc chính quyền Đài Bắc phải đàm phán trong thế yếu.

 

Mỹ và đồng minh: Răn đe hay tham chiến?

 

Câu hỏi lớn nhất với Đài Loan không phải là “khi nào Trung Cộng tấn công”, mà là “Mỹ có can thiệp hay không”. Về mặt pháp lý, Mỹ không có hiệp ước phòng thủ song phương với Đài Loan, nhưng có Đạo luật Quan hệ Đài Loan (Taiwan Relations Act) năm 1979, cho phép Mỹ cung cấp vũ khí phòng thủ và “duy trì năng lực chống lại mọi hành động cưỡng ép”.

 

Trong thực tế, Mỹ đã tăng cường hiện diện quân sự quanh khu vực, các tàu sân bay lớp Gerald R. Ford và Ronald Reagan thường xuyên tuần tra, cùng với mạng lưới căn cứ ở Okinawa (Nhật Bản), Guam, và Philippines. Nhật Bản cũng thay đổi chiến lược an ninh từ 2022, cho phép tấn công phủ đầu vào căn cứ tên lửa đối phương nếu bị đe dọa.
Dưới thời Tổng thống Biden, Washington đã chuyển giao cho Đài Bắc các hệ thống HIMARS, Stinger, Javelin và UAV cảm tử – giống mô hình viện trợ cho Ukraine.

 

Tuy nhiên, khả năng Mỹ trực tiếp đưa quân vào chiến đấu trên lãnh thổ Đài Loan vẫn còn thấp, vì điều đó đồng nghĩa đối đầu trực diện với cường quốc hạt nhân. Thay vào đó, Mỹ có thể lựa chọn “chiến lược chiến tranh ủy nhiệm” – cung cấp vũ khí, tình báo, và hậu cần – như họ đang làm ở Ukraine.

Khác biệt nằm ở chỗ, Đài Loan là đảo, không có tuyến biên giới trên bộ để vận chuyển tiếp tế dễ dàng. Điều này khiến mọi can thiệp của Mỹ đều phải dựa vào ưu thế hải quân – không quân, đồng nghĩa chiến sự sẽ leo thang cực nhanh.

 

Các chuyên gia Lầu Năm Góc thừa nhận, trong 3 tuần đầu của một cuộc xung đột, Mỹ có thể chịu tổn thất hàng chục tàu chiến và hàng trăm phi cơ – mức cao nhất kể từ Thế chiến II. Nhưng chiến thắng cuối cùng không chắc chắn thuộc về Bắc Kinh, vì Trung Cộng sẽ phải gánh hậu quả kinh tế – ngoại giao nghiêm trọng, như bị cô lập, cấm vận, và mất toàn bộ thị trường phương Tây.

 

Bóng dáng Ukraine và bài học răn đe

 

Tình hình Ukraine là tấm gương hai mặt đối với Bắc Kinh. Một mặt, nó cho thấy sức mạnh răn đe hạt nhân của Nga không ngăn được chiến tranh kéo dài, và phương Tây sẵn sàng viện trợ cho phe phòng thủ. Mặt khác, nó cũng hé lộ giới hạn của phương Tây trong việc “tránh đối đầu trực tiếp” với một cường quốc hạt nhân.

 

Bắc Kinh có thể rút ra rằng: nếu đánh nhanh, thắng gọn, chiếm được Đài Loan trong vài tuần, Mỹ và đồng minh sẽ khó phản ứng kịp. Nhưng nếu sa lầy, Trung Cộng sẽ bị kéo vào vũng lầy giống Nga. Chính vì vậy, chiến lược của Tập Cận Bình hiện nay là răn đe tối đa, chiến tranh tối thiểu – dùng sức mạnh để ép khuất ý chí đối phương, thay vì thực chiến.

 

Tuy nhiên, yếu tố bất định lại nằm ở chính nội bộ Trung Cộng. Khi nền kinh tế suy yếu, bất mãn xã hội gia tăng, giới lãnh đạo có thể sử dụng “lá bài dân tộc chủ nghĩa” – thống nhất Đài Loan – như một liều doping chính trị. Đó là kịch bản nguy hiểm nhất, vì khi chiến tranh được dùng để củng cố quyền lực, lý trí thường nhường chỗ cho ảo vọng.

 

Kết luận: Tham vọng lớn, ràng buộc còn lớn hơn

 

Từ góc nhìn quân sự thuần túy, Trung Cộng đang tiến gần hơn bao giờ hết tới năng lực tấn công Đài Loan, nhưng vẫn chưa đạt tới mức chắc thắng. Eo biển Đài Loan là “đường tử địa”: hẹp, nhiều bão, gió mạnh, và dễ bị phong tỏa. Chỉ cần thất bại trong 10 ngày đầu, PLA sẽ rơi vào thế bị phản công liên hoàn, trong khi nền kinh tế Trung Cộng  bị cắt khỏi thế giới.

 

Từ góc nhìn chính trị, Bắc Kinh hiểu rõ rằng một cuộc chiến thất bại ở Đài Loan không chỉ là thảm họa quân sự, mà là đòn chí mạng đối với tính chính danh của Đảng Cộng sản Trung Cộng . Vì vậy, chiến tranh – nếu có – sẽ chỉ diễn ra khi Bắc Kinh tin rằng rủi ro thất bại bằng 0.

 

Trong hiện tại, điều đó vẫn còn xa. Nhưng răn đe, đe dọa, phong tỏa, và chiến tranh tâm lý sẽ gia tăng mạnh trong thập niên tới, nhằm “làm mềm” ý chí phòng thủ của Đài Loan và chia rẽ trục Washington – Tokyo – Manila.

 

Thế giới vì vậy sẽ còn phải sống chung với “cơn khủng hoảng Đài Loan kéo dài” – không bùng nổ dữ dội như Ukraine, nhưng âm ỉ, bền bỉ, và có thể định hình trật tự an ninh châu Á – Thái Bình Dương trong nhiều thập niên tới.

 

Hoa Thịnh Đốn, ngày 7 Tháng Mười 2025

Đặng Đình Mạnh