VIỆT NAM SẼ LÀM GÌ NẾU TRUNG CỘNG TẤN CÔNG TRÊN BIỂN ĐÔNG?
Trong những năm gần đây, khu vực Biển Đông, đặc biệt là quần đảo Trường Sa, tiếp tục là điểm nóng chiến lược tiềm ẩn nguy cơ xung đột giữa Việt Nam và Trung Cộng . Sự gia tăng hiện diện quân sự, cùng chiến thuật “bắp cải” – bao vây, phong tỏa, rồi áp đặt kiểm soát – khiến nhiều chuyên gia quốc tế cho rằng Bắc Kinh có thể đang chuẩn bị cho những bước leo thang mới.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra là: liệu Trung Cộng có khả năng tấn công chiếm các đảo do Việt Nam quản lý ở Trường Sa, và Việt Nam sẽ có thể ứng phó ra sao, đặc biệt khi dựa vào năng lực tên lửa, hải quân và thế trận phòng thủ đang được củng cố?
I. Nguy cơ hiện hữu từ chiến lược “bắp cải” và khả năng tấn công của Trung Cộng
Từ nhiều năm nay, Trung Cộng không ngừng mở rộng và quân sự hóa các đảo nhân tạo ở Biển Đông. Theo Washington Post (2024), Bắc Kinh đã đầu tư hơn 50 tỷ USD để biến các đảo, đá mà họ chiếm giữ thành “các căn cứ quân sự nổi” với đường băng dài 3 km, kho nhiên liệu, hệ thống radar, và thậm chí là kho vũ khí chiến lược. Tại Trường Sa, ba đảo nhân tạo chính gồm Chữ Thập, Vành Khăn và Subi đã được trang bị tên lửa phòng không HQ-9, tên lửa chống hạm YJ-12B, cùng hệ thống cảnh báo sớm tầm xa – biến nơi đây thành “tam giác thép” kiểm soát phần lớn tuyến đường hàng hải trung tâm Biển Đông.
Bằng cách triển khai lực lượng cảnh sát biển, dân quân biển rồi mới đến quân đội, Bắc Kinh duy trì một chiến lược cưỡng ép “phi chiến tranh” nhưng hiệu quả cao. Chiến thuật này – được gọi là “chiến tranh vùng xám” – cho phép họ mở rộng phạm vi kiểm soát mà không phải chịu phản ứng quân sự trực tiếp từ cộng đồng quốc tế. Việc chiếm bãi cạn Scarborough năm 2012 từ tay Philippines là ví dụ điển hình: Trung Cộng chỉ sử dụng tàu hải cảnh, bao vây nhiều tuần cho đến khi đối phương rút lui. Sau đó, họ áp đặt hiện trạng mới, mà không cần nổ súng.
Đối với Việt Nam, kịch bản tương tự có thể xảy ra. Hiện Việt Nam đang quản lý 21 thực thể tại quần đảo Trường Sa, trong đó có các đảo lớn như Trường Sa Lớn, Song Tử Tây, Sinh Tồn, Nam Yết và Sơn Ca. Tuy nhiên, đa phần các đảo này nằm xa bờ, cách đất liền Việt Nam hơn 500 km, trong khi chỉ cách các căn cứ của Trung Cộng ở Trường Sa vài trăm kilômét. Điều đó có nghĩa: nếu Bắc Kinh tổ chức một chiến dịch tấn công nhanh, Việt Nam sẽ phải đối mặt với thách thức to lớn về tiếp tế, cứu viện và thông tin chỉ huy.
Dẫu vậy, khả năng Trung Cộng “đánh chiếm toàn diện” vẫn bị hạn chế. Việc tấn công quân sự công khai sẽ kéo theo phản ứng dữ dội của dư luận quốc tế, có thể dẫn đến trừng phạt kinh tế hoặc các hành động hỗ trợ ngầm từ các cường quốc như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ hay Australia. Bởi vậy, kịch bản dễ xảy ra hơn là Bắc Kinh sẽ tiếp tục gây sức ép từng bước – phong tỏa, cắt tiếp tế, hoặc tạo va chạm có kiểm soát – nhằm đẩy Việt Nam vào thế bị động mà không tạo ra “cớ” cho can thiệp quốc tế.
II. Thực lực phòng thủ và năng lực răn đe tên lửa của Việt Nam
Trước nguy cơ đó, Việt Nam đã không ngừng củng cố hạ tầng phòng thủ ở Trường Sa. Theo Army Recognition (2025), Việt Nam đã hoàn tất việc mở rộng một loạt bãi đá, xây dựng đường băng, cầu cảng và kho đạn trên nhiều đảo – đặc biệt tại Trường Sa Lớn và Nam Yết. Việc này không chỉ phục vụ tiếp tế hậu cần mà còn cho phép triển khai vũ khí phòng thủ tầm trung, tăng khả năng ứng chiến tại chỗ.
Tuy nhiên, điểm đáng chú ý nhất trong năng lực răn đe của Việt Nam là hệ thống tên lửa chống hạm và phòng thủ bờ – lĩnh vực mà Hà Nội đã đầu tư mạnh mẽ trong suốt thập niên qua.
1. Hệ thống BrahMos – “lá chắn siêu thanh” tiềm năng
Theo các nguồn tin quốc tế, Việt Nam đã tiến gần đến việc sở hữu hệ thống BrahMos – loại tên lửa hành trình siêu thanh do Ấn Độ và Nga hợp tác sản xuất. Với tầm bắn khoảng 290–500 km và tốc độ Mach 2.8–3, BrahMos có khả năng xuyên thủng hệ thống phòng không hiện đại và tiêu diệt tàu chiến lớn chỉ bằng một cú đánh duy nhất.
Nếu được triển khai dọc bờ biển miền Trung hoặc trên các đảo tiền tiêu, hệ thống này có thể tạo vùng “cấm tiếp cận” (A2/AD) đủ để khiến bất kỳ hạm đội nào của Trung Cộng phải dè chừng khi tiến sâu vào khu vực ven bờ Việt Nam.
Giới chuyên gia nhận định, chỉ cần 8–12 bệ phóng BrahMos được bố trí hợp lý, Việt Nam có thể khống chế một khu vực rộng hàng trăm kilômét, khiến đối phương phải tiêu tốn nguồn lực khổng lồ để đối phó. Tuy nhiên, với giá thành khoảng 3 triệu USD mỗi quả, việc duy trì số lượng tên lửa đủ lớn để “khống chế toàn Biển Đông” là điều không khả thi với tiềm lực tài chính của Việt Nam vào lúc này.
2. VCS-01 Trường Sơn và các hệ thống nội địa
Song song với việc nhập khẩu công nghệ, Việt Nam cũng phát triển các hệ thống tên lửa nội địa như VCS-01 Trường Sơn, VCM-01 hay các biến thể hành trình chống hạm do Viện Công nghệ Quốc phòng thiết kế. Các hệ này sử dụng khung gầm xe di động, có thể triển khai nhanh dọc bờ biển, tích hợp radar tầm xa, và được tối ưu cho điều kiện địa hình Việt Nam.
Mặc dù chưa đạt tới tầm và tốc độ của BrahMos, chúng vẫn có khả năng tạo vùng răn đe hiệu quả ở phạm vi 150–200 km, đủ để bảo vệ ven bờ và ngăn đối phương tiếp cận khu vực gần đất liền.
3. Lực lượng tàu ngầm và chiến thuật bất đối xứng
Việt Nam hiện sở hữu sáu tàu ngầm Kilo 636 do Nga sản xuất, được trang bị tên lửa chống hạm Klub-S (tầm 220 km). Dù số lượng không nhiều, nhưng với khả năng hoạt động bí mật, tàu ngầm Kilo là công cụ hữu hiệu để phục kích và phản đòn bất đối xứng. Trong trường hợp bị phong tỏa hoặc tấn công, một đòn đánh bất ngờ từ tàu ngầm có thể gây thiệt hại lớn, buộc đối phương phải dè chừng, qua đó tăng sức răn đe chiến lược.
III. Những giới hạn không thể bỏ qua
Dù năng lực tên lửa và phòng thủ bờ biển của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, việc “khống chế toàn bộ Biển Đông” vẫn là điều vượt ngoài khả năng hiện tại. Có ba nguyên nhân chính:
Thứ nhất, phạm vi và chiều sâu tác chiến. Biển Đông có diện tích hơn 3,5 triệu km², trải rộng từ bờ Việt Nam đến sát đảo Luzon (Philippines) và đảo Natuna (Indonesia). Các hệ thống tên lửa ven bờ, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng chỉ có thể bao phủ phạm vi vài trăm kilômét tính từ đất liền hoặc đảo triển khai. Điều đó có nghĩa: chúng tạo ra “vùng cấm cục bộ” chứ không thể duy trì quyền kiểm soát toàn khu vực.
Thứ hai, năng lực trinh sát, chỉ huy và cảnh báo sớm. So với Trung Cộng – quốc gia có mạng lưới vệ tinh quân sự, radar tầm xa và máy bay trinh sát hiện đại – Việt Nam vẫn đang ở mức hạn chế. Phát hiện sớm mục tiêu, theo dõi chuyển động hạm đội địch, hay định vị chính xác để khai hỏa tên lửa đều đòi hỏi hệ thống cảm biến đa tầng, mà Việt Nam đang dần xây dựng nhưng chưa hoàn thiện.
Thứ ba, bài toán hậu cần và kinh tế. Mỗi quả tên lửa hành trình là một sản phẩm công nghệ cao, chi phí lớn và đòi hỏi chuỗi bảo trì phức tạp. Trong khi đó, đối phương có thể sở hữu hàng trăm tàu chiến, máy bay ném bom và tàu ngầm. Giữ thế răn đe lâu dài sẽ tiêu tốn ngân sách khổng lồ – một thách thức đối với Việt Nam trong khi vẫn phải đảm bảo cân bằng chi tiêu dân sinh và phát triển kinh tế.
IV. Chiến lược khả dĩ: Răn đe có chọn lọc, phòng thủ đa tầng
Trước tương quan lực lượng không cân xứng, lựa chọn của Việt Nam không thể là chạy đua vũ trang toàn diện, mà phải là răn đe có chọn lọc và phòng thủ đa tầng. Cách tiếp cận này bao gồm bốn trụ cột chính:
-
Củng cố hiện trạng và tăng khả năng phản ứng tại chỗ
Việt Nam cần tiếp tục xây dựng hạ tầng trên các đảo hiện có – mở rộng kho hậu cần, tăng trữ lượng nhiên liệu và nước ngọt, bố trí radar, pháo phòng không, tên lửa phòng thủ tầm ngắn. Mục tiêu là duy trì “khả năng cầm cự” trước khi lực lượng chi viện từ đất liền tới.
-
Phát triển năng lực răn đe ven bờ và bán viễn chinh
Việc triển khai các hệ thống như BrahMos, VCS-01 và Kilo tạo ra “vùng chết chiến thuật” trong phạm vi vài trăm kilômét – khiến đối phương phải cân nhắc kỹ trước mỗi hành động cưỡng ép. Đó là hình thức răn đe “chi phí cao”: không cần đánh, chỉ cần khiến đối phương biết rằng cái giá phải trả sẽ rất lớn.
-
Đa phương hóa an ninh và hợp tác quốc tế
Việt Nam cần tận dụng các cơ chế hợp tác an ninh khu vực như ASEAN, ARF, ADMM+, cũng như tăng cường tập trận, trao đổi thông tin với các đối tác có lợi ích chung ở Biển Đông như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc hay Australia. Mỗi sự hiện diện quốc tế, dù nhỏ, đều góp phần tạo “lớp bảo hiểm ngoại giao” chống lại các hành động đơn phương của Bắc Kinh.
-
Tăng cường năng lực phi quân sự: pháp lý và truyền thông
Trong kỷ nguyên thông tin, chiến thắng không chỉ trên chiến trường mà còn trên mặt trận dư luận. Việt Nam có thể khai thác sức mạnh của luật pháp quốc tế, như Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), cùng các diễn đàn đa phương để tố cáo và cô lập hành vi phi pháp của Trung Cộng . Một mặt, đó là rào cản pháp lý; mặt khác, nó củng cố vị thế chính nghĩa, tạo hậu thuẫn quốc tế khi khủng hoảng xảy ra.
V. Kết luận: Thế chủ động từ năng lực răn đe thông minh
Phòng thủ tại biển Đông sẽ tiếp tục là thử thách lớn đối với Việt Nam lúc này.
Trong tương quan sức mạnh hiện nay, Hà Nội khó có thể “khống chế toàn vùng biển”, nhưng hoàn toàn có thể ngăn chặn, làm chùn bước và gây tổn thất nghiêm trọng cho bất kỳ ý đồ tấn công nào nếu biết phát huy sức mạnh tổng hợp – kết hợp giữa răn đe công nghệ, phòng thủ linh hoạt và thế chính nghĩa quốc tế.
Chiến lược “phòng – chuẩn bị – tăng chi phí cho đối phương” chính là con đường thực tế nhất. Sức mạnh của Việt Nam không chỉ nằm ở số lượng tên lửa hay tàu ngầm, mà ở khả năng khiến đối phương phải hiểu rằng: bất kỳ hành động quân sự nào cũng sẽ vấp phải sự kháng cự bền bỉ, thông minh và có sự hậu thuẫn của công lý quốc tế. Đó là thế chủ động của một quốc gia đang ở vào thế yếu.
Nhưng trên tất cả, nếu Trung Cộng quyết định tấn công xâm chiếm một hay nhiều đảo, thực thể do Việt Nam đang quản lý trên biển Đông, thì Hà Nội có sẵn sàng cho một hành động mang tính cách phòng thủ bằng đánh trả để bảo vệ lãnh thổ, lãnh hải hay không? Chúng vẫn còn là nghi vấn.
Hoa Thịnh Đốn, ngày 20 Tháng Mười 2025
Luật sư Đặng Đình Mạnh
