CÁC KỊCH BẢN XUNG ĐỘT GIỮA TRUNG CỘNG, ĐÀI LOAN VÀ NHẬT BẢN
-
Vào ngày 07/11/2025, trong phiên thẩm vấn tại Quốc hội Nhật Bản Bản, nữ Thủ tướng Takaichi nói rằng nếu có một cuộc tấn công quân sự hoặc phong tỏa hải quân của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa nhằm vào Đài Loan, thì đó được xem là tình huống “đe dọa sinh tồn” (“survival-threatening situation”) đối với Nhật Bản Bản, Tokyo có thể cân nhắc sử dụng lực lượng quân sự để tự vệ.
Đây là lần đầu tiên một Thủ tướng Nhật Bản ở cương vị đương chức phát biểu rõ ràng như vậy, phá vỡ chính sách “mơ hồ chiến lược” (strategic ambiguity) truyền thống của Nhật Bản Bản đối với Đài Loan.
Điều này khiến Bắc Kinh, vốn xem Đài Loan là “phần lãnh thổ không thể tách rời” của Trung Cộng phản ứng mạnh mẽ.
Tham chiếu diễn tiến thực tế đã từng xảy ra trong quan hệ tay ba, thì lược kê dưới đây là các phản ứng đã được ghi nhận (bao gồm cả quân sự, an ninh, và ngoại giao).
Phản ứng quân sự & an ninh của Trung Cộng
-
China Coast Guard (Hải cảnh Trung Cộng) đã tăng cường tuần tra và hoạt động gần khu vực tranh chấp xung quanh quần đảo Senkaku Islands (Trung Cộng gọi là Điếu Ngư) — quần đảo mà Nhật Bản Bản hiện kiểm soát nhưng Trung Cộng cũng tuyên bố chủ quyền.
-
Cụ thể, có các cuộc “quyền thực thi chủ quyền” (rights-enforcement patrol) của Trung Cộng đi qua vùng biển Senkaku.
-
Trong ngày 02/12/2025, chỉ vài tuần sau phát biểu của Takaichi, đã xảy ra một vụ đối đầu giữa tàu/hải cảnh Trung Cộng và tàu/ngư dân Nhật Bản Bản quanh Senkaku: Trung Cộng nói tàu cá Nhật Bản xâm nhập “vùng biển Trung Cộng” nên bị đuổi, trong khi Nhật Bản Bản khẳng định hai tàu hải cảnh Trung Cộng tiếp cận tàu cá rồi bị tàu Nhật Bản “đẩy lui”.
-
Ngoài ra, Bắc Kinh cũng lợi dụng truyền thông và các bài xã luận để tấn công ý đồ của Tokyo, cáo buộc Nhật Bản đang “khôi phục chủ nghĩa quân phiệt”, kêu gọi các nước như Hoa Kỳ kiềm chế Nhật Bản Bản.
-
Về mặt quân sự chính thức, thời điểm này Trung Cộng chưa công khai tuyên bố một chiến dịch xâm lược Đài Loan — nhưng căng thẳng biển-đảo và hoạt động hải cảnh, hải quân tăng cường ở khu vực Biển Hoa Đông (Senkaku / eo biển Đài Loan) rõ rệt hơn.
Tóm lại: Bắc Kinh đang chuyển từ đối thoại, cảnh cáo ngoại giao sang đẩy mạnh “hành động thực địa”: Tuần tra, hiện diện hải cảnh/ hải quân, áp lực và gây áp lực lên Nhật Bản Bản, nhằm chứng tỏ rằng họ sẵn sàng sử dụng lực lượng để bảo vệ “chủ quyền”.
Đáp trả từ phía Nhật Bản
Nhật Bản Bản cũng có các động thái rõ ràng nhằm phản ứng và củng cố vị thế an ninh — cả về tuyên bố và thực tế:
-
Tokyo tuyên bố rằng kế hoạch triển khai đơn vị tên lửa phòng không tầm trung tại một đảo cực nam — Yonaguni Island — đang được thực hiện. Hòn đảo này chỉ cách Đài Loan khoảng 110 km, nên việc bố trí tên lửa tại Yonaguni được xem là “biện pháp phòng vệ nghiêm túc” nếu có khủng hoảng eo biển Đài Loan.
-
Tokyo phản đối mạnh mẽ các phát ngôn, hành vi khiêu khích từ phía các quan chức Trung Cộng: Ví dụ sau khi Xue Jian, Tổng lãnh sự Trung Cộng tại Osaka đăng bài đe dọa trên mạng xã hội đòi “cắt cổ” bà Thủ tướng, Nhật Bản Bản đã gửi công hàm phản đối và yêu cầu Bắc Kinh giải thích, đồng thời yêu cầu gỡ bỏ bài đăng.
-
Mặc dù có lời kêu gọi rút lại phát biểu của Thủ tướng Takaichi, Tokyo cho tới nay vẫn không rút lui, bà khẳng định không đe dọa chiến tranh, nhưng giữ vững lập trường rằng Nhật Bản cần chuẩn bị cho mọi “tình huống xấu Nhật Bản”.
-
Đồng thời, theo báo cáo, Nhật Bản đã cử sứ giả tới Bắc Kinh nhằm “xoa dịu” căng thẳng, thể hiện rằng Nhật Bản, dù giữ lập trường cứng rắn về an ninh, cũng không muốn không kiểm soát leo thang toàn diện.
Đánh giá tác động lợi ích sống còn của Nhật Bản Bản và khu vực
-
Việc Trung Cộng gia tăng tuần tra, hải cảnh/hải quân quanh Senkaku và eo biển Đài Loan có thể được coi là bước chuẩn bị nếu Bắc Kinh quyết định dùng vũ lực để “thống Nhật Bản” Đài Loan, điều đặt trực tiếp an ninh biển đảo, tuyến hàng hải, thương mại và tiếp cận năng lượng của Nhật Bản trong nguy cơ.
-
Việc Tokyo triển khai tên lửa ở Yonaguni và công khai cảnh báo khả năng can thiệp đánh dấu một bước chuyển lớn trong chính sách an ninh và phòng thủ của Nhật Bản; điều này có thể làm tăng nguy cơ đối đầu thực sự, nhưng từ góc nhìn Tokyo, cũng là bảo vệ lợi ích sống còn.
-
Nếu một kịch bản xung đột thật sự xảy ra, Trung Cộng tấn công Đài Loan, Nhật Bản tham chiến, thì cả khu vực Đông Bắc Á có thể rơi vào hỗn loạn: các tuyến thương mại qua Biển Hoa Đông, Biển Đông bị đe dọa, Nhật Bản Bản phải huy động lực lượng, gây tác động sâu tới kinh tế, an ninh, năng lượng, chính trị trong toàn khu vực.
-
Căng thẳng hiện tại, dù chưa đạt tới mức bạo lực toàn diện đã khiến “lằn ranh đỏ” của quan hệ Nhật Bản – Trung bị dịch chuyển, mở ra kịch bản nguy hiểm hơn: từ đối đầu ngôn từ sang đối đầu thực địa và chiến lược lâu dài.
Nhận định sơ khởi
Đây không còn là chỉ “ngoại giao chiến lang” hay đơn thuần “mật ngữ chính trị” — những phát biểu của Tokyo đã kích hoạt các phản ứng quân sự, tuần tra, hiện diện thực tế từ Bắc Kinh; đồng thời Nhật Bản Bản cũng đưa ra các biện pháp đối trọng, chuẩn bị quân sự và chính sách phòng thủ rõ ràng hơn.
Nếu Trung Cộng quyết định leo thang, tấn công Đài Loan, khả năng Nhật Bản can thiệp dù hạn chế không thể loại trừ. Điều đó thực sự đặt lợi ích sống còn của Nhật Bản (về an ninh, thương mại, địa-chính trị) vào thế “rủi ro cao”.
Theo đó, có thể nảy sinh các kịch bản như sau
Kịch bản 1 — “Đụng độ hải cảnh xung quanh Senkaku” (Escalation vùng biển gần)
Kích hoạt: Tăng cường tuần tra hải cảnh Trung Cộng quanh quần đảo Senkaku; một vụ va chạm giữa tàu hải cảnh TQ và tàu cá/tuần tra Nhật Bản.
Hành động quân sự tức thời: Trung Cộng dùng hải cảnh/hải quân triển khai nhiều tàu vào EEZ do Nhật Bản quản lý; Nhật Bản đáp bằng tàu Cảnh sát biển & Self-Defense Force (JMSDF) tăng tuần tra, xuất kích F-15 để áp sát.
Tác động lên lợi ích Nhật Bản: Gián đoạn ngắn hạn hoạt động đánh bắt và vận chuyển tại vùng biển Đông Trung Cộng; áp lực chính trị trong nước; nguy cơ đối đầu gây thiệt hại tàu-tàu, gây rủi ro cho tuyến hàng hải gần Okinawa.
Xác suất: Cao (các vụ tương tự đã thường xuyên xảy ra).
Kịch bản 2 — “Đóng hộp thông tin / tác chiến điện tử” (Cắt liên lạc & nhiễu)
Kích hoạt: Trung Cộng triển khai chiến tranh điện-tử/mạng, cố tình gây nhiễu mạng vệ tinh (ví dụ Starlink) và định vị ở eo biển Đài Loan.
Hành động quân sự tức thời: Sử dụng máy bay tác chiến điện tử, tàu chứa thiết bị gây nhiễu, thậm chí mạng lưới máy bay/droon jammers để cô lập Đài Loan.
Tác động lên lợi ích Nhật Bản: Giảm năng lực chỉ huy-điều hành của lực lượng Nhật Bản và đồng minh trong khu vực; gián đoạn thông tin cho tàu/khí tài; ngành bán dẫn và logistics Nhật Bản bị tổn hại gián tiếp nếu Đài Loan (TSMC) bị tấn công mạng.
Xác suất: Trung bình (nghiên cứu cho thấy Trung Cộng đang gia tăng năng lực gây nhiễu; có nghiên cứu mô phỏng dùng ~1,000–2,000 drone để chặn Starlink).
Kịch bản 3 — “Phong tỏa hàng hải / ‘quarantine’ trái tim kinh tế” (Blockade)
Kích hoạt: Trung Cộng áp dụng phong tỏa hải quân quanh eo biển Đài Loan (cấm hoặc kiểm soát tàu thương mại) mà không tấn công mặt đất lớn.
Hành động quân sự tức thời: Hạm đội PLA triển khai tàu đổ bộ, khu trục, cùng lực lượng tên lửa tầm xa để phong tỏa biển; hải cảnh chặn tàu. Nhật Bản tăng cường tàu bảo vệ tuyến biển, hộ tống tàu thương mại, hoặc áp dụng lệnh chuyển hướng.
Tác động lên lợi ích Nhật Bản: Rất lớn. Nhật Bản phụ thuộc vào tuyến hàng hải qua Eo biển Đài Loan cho năng lượng và linh kiện giữa Nhật Bản-Đài; phong tỏa làm gián đoạn nhập khẩu năng lượng (khí, dầu), chuỗi cung ứng ô tô, điện tử; ảnh hưởng trực tiếp tới GDP và an ninh năng lượng.
Xác suất: Trung bình. Nhiều phân tích cho rằng phong tỏa là kịch bản mà Bắc Kinh cân nhắc nếu muốn tránh xâm lược toàn diện.
Kịch bản 4 — “Tấn công chọn mục tiêu / tấn công tên lửa hạn chế” (Limited strikes)
Kích hoạt: Trung Cộng tiến hành các đòn tấn công tên lửa chính xác nhằm vào căn cứ quân sự/ radar hoặc kho đạn của Đài Loan để làm tê liệt khả năng phản công.
Hành động quân sự tức thời: Sử dụng tên lửa hành trình/đạn đạo tầm trung; Nhật Bản có thể bị tác động nếu cơ sở hạ tầng gần Yonaguni/Okinawa bị đe dọa. Tokyo triển khai hệ phòng không, cảnh báo dân sự, có thể điều động lực lượng tự vệ để bảo vệ cơ sở quan trọng.
Tác động lên lợi ích Nhật Bản: Nghĩa vụ bảo vệ căn cứ hoặc hậu cần có thể buộc Tokyo tham gia hỗ trợ hậu cần/chi viện; tăng nguy cơ bị trả đũa (nhằm vào tàu, căn cứ gần Nhật Bản). Kinh tế bị ảnh hưởng qua chuỗi cung ứng bị gián đoạn.
Xác suất: Thấp. Nếu Bắc Kinh chọn “cách tấn công có kiểm soát” thay vì xâm lược toàn diện.
Kịch bản 5 — “Xâm nhập đổ bộ hạn chế / chiến dịch chiếm bờ cục bộ” (Limited amphibious)
Kích hoạt: PLA thực hiện đổ bộ có mục tiêu nhằm chiếm một số cảng, sân bay nhỏ của Đài Loan để làm bàn đạp chính trị.
Hành động quân sự tức thời: Hải quân PLA tiến hành đổ bộ, kèm tên lửa bờ-đảo; Đài Loan phản kích quyết liệt; Nhật Bản có thể cho phép sử dụng lãnh thổ/không phận cho tiếp tế nhân đạo hoặc trạm trung chuyển hậu cần (tùy chính sách).
Tác động lên lợi ích Nhật Bản: Tác động nghiêm trọng: dòng người tị nạn có thể dạt tới Okinawa; gián đoạn thương mại; Tokyo bị lôi kéo về mặt chính trị — áp lực trong nước sẽ rất lớn gây khó xử giữa can thiệp hay không.
Xác suất: Thấp (xâm nhập đổ bộ có rủi ro cao, đòi hỏi năng lực đổ bộ lớn và nguy cơ leo thang với Mỹ).
Kịch bản 6 — “Xung đột lan tỏa: Mỹ can dự trực tiếp, khu vực mở rộng”
Kích hoạt: Mỹ can thiệp quân sự trực tiếp (vận tải tiên quyết, tàu chiến hộ tống), khiến Trung Cộng mở rộng đòn trả đũa sang các căn cứ Mỹ/Nhật Bản trong khu vực.
Hành động quân sự tức thời: Đối đầu hạm đội, tấn công mạng quy mô lớn; Nhật Bản có thể được Mỹ kêu gọi hỗ trợ hậu cần, căn cứ. Tokyo đối mặt lựa chọn pháp lý và chính trị: tuyên bố hỗ trợ nhưng tránh “chính thức tham chiến” hay tham chiến trực tiếp.
Tác động lên lợi ích Nhật Bản: Rất lớn — chiến tranh khu vực, đứt gãy thương mại toàn diện, giá năng lượng tăng mạnh, an ninh nội địa bị đe dọa (khủng bố, tấn công mạng), kinh tế rơi vào suy thoái.
Xác suất: Thấp (do rủi ro hạt nhân & leo thang), nhưng không thể loại trừ nếu xung đột vượt tầm kiểm soát.
Kịch bản 7 — “Chiến tranh kinh tế & trừng phạt không quân” (Chiến tranh phi quân sự nhưng tàn phá)
Kích hoạt: Trung Cộng áp dụng các biện pháp kinh tế trả đũa quy mô lớn (cấm nhập khẩu, phong tỏa tài chính, trừng phạt doanh nghiệp Nhật Bản), đồng thời gia tăng đe dọa quân sự nhưng không khai chiến toàn diện.
Hành động quân sự tức thời: Tăng áp lực hải-không để buộc Tokyo nhượng bộ; song trọng tâm là chiến tranh kinh tế.
Tác động lên lợi ích Nhật Bản: Rất lớn và kéo dài: dòng xuất khẩu sang Trung Cộng giảm mạnh (một số ngành phụ thuộc), gián đoạn chuỗi cung ứng, áp lực lên ngành ôtô, điện tử, đảo lộn thị trường tài chính.
Xác suất: Từ trung bình đến cao (đã thấy Bắc Kinh từng dùng biện pháp kinh tế để trừng phạt các nước).
Theo các nhà phân tích quân sự, cho dù bất kỳ kịch bản nào xảy ra, thì khu vực Biển Hoa Đông và Biển Đông đều bị ảnh hưởng nghiêm trọng, nếu không muốn nói rằng hai vùng biển này đều có khả năng trở thành chính trường chính của cuộc chiến.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã lựa chọn sẵn cho mình một tư thế nào trong khu vực? Nhiều khả năng họ sẽ bày tỏ sự quan ngại thường có rồi bàng quan. Vì lẽ, khó mà cho rằng họ sẽ tham chiến bên cạnh một bên trong cuộc chiến cho dù rằng họ và Trung Cộng vẫn thường gọi nhau là anh em, đồng chí.
Đặng Đình Mạnh
-
